Có 2 kết quả:
識破 shí pò ㄕˊ ㄆㄛˋ • 识破 shí pò ㄕˊ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to penetrate
(2) to see through
(2) to see through
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to penetrate
(2) to see through
(2) to see through
Bình luận 0